phòng vẽ Anh - phòng vẽ trong Tiếng Anh là gì

phòng vẽ Tiếng Anh là gì: Từ điển kỹ thuậtdrafting roomd.... Nghĩa của phòng vẽ trong tiếng Anh

Từ điển kỹ thuật

  • drafting room
  • drawing hall
  • drawing office
  • drawing room
  • phòng can vẽ:    Từ điển kỹ thuậtdrawing office
  • phòng vẽ thiết kế:    Từ điển kinh doanhdrawing officephòng vẽ thiết kế (trong xí nghiệp)drawing office
  • vẽ phóng to:    Từ điển kỹ thuậtdraw to a larger scaleto scale up

Câu ví dụ

    thêm câu ví dụ:   Tiếp>
  1. Could you send me your studio's address?
    Anh có thể cho tôi địa chỉ phòng vẽ được chứ?
  2. "One night we were sitting in the drawing room quite late.
    “Ban đầu, mình hay trốn trong phòng vẽ tranh đến khuya.
  3. He can’t look at the painting she’s talking about.
    Nó không nhìn thấy cái phòng vẽ mà nó đang nói tới.
  4. So it cannot be the visual appearance he is speaking about.
    Nó không nhìn thấy cái phòng vẽ mà nó đang nói tới.
  5. K.: That’s why I wished this was a picture book.
    Đây là lý do tại sao tôi nghĩ đó là một phòng vẽ.
  6. Những từ khác

    1. "phòng vô trùng (của bệnh viện)" Anh
    2. "phòng văn" Anh
    3. "phòng vận hành" Anh
    4. "phòng vận tải (trong một xí nghiệp)" Anh
    5. "phòng vắt sữa" Anh
    6. "phòng vẽ thiết kế" Anh
    7. "phòng vẽ thiết kế (trong xí nghiệp)" Anh
    8. "phòng vệ" Anh
    9. "phòng vệ chính đáng" Anh
    10. "phòng vận tải (trong một xí nghiệp)" Anh
    11. "phòng vắt sữa" Anh
    12. "phòng vẽ thiết kế" Anh
    13. "phòng vẽ thiết kế (trong xí nghiệp)" Anh

    Link nội dung: https://anminhtech.com.vn/ve-trong-tieng-anh-la-gi