18/04/2024 04:40
18/04/2024 04:40
phòng vẽ Anh - phòng vẽ trong Tiếng Anh là gì
phòng vẽ Tiếng Anh là gì: Từ điển kỹ thuậtdrafting roomd.... Nghĩa của phòng vẽ trong tiếng Anh
- phòng can vẽ: Từ điển kỹ thuậtdrawing office
- phòng vẽ thiết kế: Từ điển kinh doanhdrawing officephòng vẽ thiết kế (trong xí nghiệp)drawing office
- vẽ phóng to: Từ điển kỹ thuậtdraw to a larger scaleto scale up
Câu ví dụ
thêm câu ví dụ: Tiếp>Could you send me your studio's address?
Anh có thể cho tôi địa chỉ phòng vẽ được chứ?"One night we were sitting in the drawing room quite late.
“Ban đầu, mình hay trốn trong phòng vẽ tranh đến khuya.He can’t look at the painting she’s talking about.
Nó không nhìn thấy cái phòng vẽ mà nó đang nói tới.So it cannot be the visual appearance he is speaking about.
Nó không nhìn thấy cái phòng vẽ mà nó đang nói tới.K.: That’s why I wished this was a picture book.
Đây là lý do tại sao tôi nghĩ đó là một phòng vẽ.
Những từ khác
- "phòng vô trùng (của bệnh viện)" Anh
- "phòng văn" Anh
- "phòng vận hành" Anh
- "phòng vận tải (trong một xí nghiệp)" Anh
- "phòng vắt sữa" Anh
- "phòng vẽ thiết kế" Anh
- "phòng vẽ thiết kế (trong xí nghiệp)" Anh
- "phòng vệ" Anh
- "phòng vệ chính đáng" Anh
- "phòng vận tải (trong một xí nghiệp)" Anh
- "phòng vắt sữa" Anh
- "phòng vẽ thiết kế" Anh
- "phòng vẽ thiết kế (trong xí nghiệp)" Anh
Link nội dung:
https://anminhtech.com.vn/ve-trong-tieng-anh-la-gi