Từ điển kỹ thuật
- drafting room
- drawing hall
- drawing office
- drawing room
- phòng can vẽ: Từ điển kỹ thuậtdrawing office
- phòng vẽ thiết kế: Từ điển kinh doanhdrawing officephòng vẽ thiết kế (trong xí nghiệp)drawing office
- vẽ phóng to: Từ điển kỹ thuậtdraw to a larger scaleto scale up
Câu ví dụ
Anh có thể cho tôi địa chỉ phòng vẽ được chứ?
“Ban đầu, mình hay trốn trong phòng vẽ tranh đến khuya.
Nó không nhìn thấy cái phòng vẽ mà nó đang nói tới.
Nó không nhìn thấy cái phòng vẽ mà nó đang nói tới.
Đây là lý do tại sao tôi nghĩ đó là một phòng vẽ.
Những từ khác
- "phòng vô trùng (của bệnh viện)" Anh
- "phòng văn" Anh
- "phòng vận hành" Anh
- "phòng vận tải (trong một xí nghiệp)" Anh
- "phòng vắt sữa" Anh
- "phòng vẽ thiết kế" Anh
- "phòng vẽ thiết kế (trong xí nghiệp)" Anh
- "phòng vệ" Anh
- "phòng vệ chính đáng" Anh
- "phòng vận tải (trong một xí nghiệp)" Anh
- "phòng vắt sữa" Anh
- "phòng vẽ thiết kế" Anh
- "phòng vẽ thiết kế (trong xí nghiệp)" Anh